• [ おしえ ]

    n

    lời dạy dỗ/lời chỉ dẫn
    僕はあの先生に小学校で教えを受けた。: Tôi đã nhận được sự dạy dỗ của cô giáo đó hồi tiểu học.
    彼はキリストの教えを説きかつ実行した。: Ông ta thuyết giảng và làm theo lời Chúa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X