• [ おしえかた ]

    n

    cách dạy dỗ/cách giảng dạy
    ~の教え方についての経験を分かち合う: chia sẻ kinh nghiệm dạy dỗ ~ (con cái)
    教え方に優れている: dạy giỏi (giỏi dạy dỗ)
    教え方の速習コース: khóa đào tạo cách giảng dạy
    教え方はいろいろある(一つだけではない): có rất nhiều cách dạy dỗ (phương pháp giảng dạy)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X