• [ きょうかい ]

    n

    giáo đường/nhà thờ
    アルメニア教会: Nhà thờ Acmenia
    私たちは毎週日曜には教会に行きました: Hàng tuần cứ vào chủ nhật chúng tôi đều đi đến giáo đường
    ギリシャ教会: Nhà thờ Hy Lạp
    アウクスブルク教会: Nhà thờ Augsburg

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X