• [ きょうと ]

    n

    tín đồ/con chiên ngoan đạo
    再洗礼派(教徒)の意見: ý kiến (tín đồ) giáo phái rửa tội
    教徒の精神: tinh thần của tín đồ
    忠実な教徒: tín đồ trung thành
    私はヒンデュー教徒が牛肉を食べるのを拒むことに驚いた: tôi ngạc nhiên vì tín đồ đạo Hindu từ chối ăn thịt bò

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X