-
[ きょうざい ]
n
tài liệu giảng dạy/giáo trình/giáo trình giảng dạy/sách giáo khoa
- ~に関する最良の教材: Tài liệu giảng dạy tốt nhất về ~
- 自分の勉強方法や学習過程に合った教材の選び方が分からない: Tôi không biết cách chọn giáo trình phù hợp với phương pháp học tập và quá trình tự học của mình
- この教材、高過ぎ!買わない!: Tài liệu giảng dạy này quá đắt! Tôi sẽ không mua đâu!
- 適切な学習教材を用意
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ