• [ きょうじ ]

    n

    chỉ giáo/hướng dẫn/giảng dạy
    環境教示: giảng dạy về môi trường
    直接教示: hớng dẫn trực tiếp
    作業教示: hướng dẫn thao tác
    教示機能: Chức năng hướng dẫn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X