• [ きょうかしょ ]

    n

    giáo trình/sách giáo khoa
    教科書[ルール]どおりにやりなさい: Hãy làm theo giáo trình
    とかく話題となる歴史教科書: Cuốn sách giáo khoa lịch sử gây tranh cãi
    イラスト入りの教科書: Giáo trình có ví dụ minh hoạ
    医学関係の教科書: Giáo trình liên quan đến y học
    高校の英語の文法の教科書: Giáo trình về ngữ pháp tiếng Anh cho trường trung học

    Tin học

    [ きょうかしょ ]

    sách giáo khoa [textbook]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X