-
[ きょういく ]
n
sự giáo dục/sự dạy dỗ/giáo dục/dạy dỗ/sự đào tạo/đào tạo/dạy
- 教育・学習プロセス: Quá trình dạy và học
- 教育・研究機能を強化する: Tăng cường chức năng giáo dục và nghiên cứu
- 教育(関連)プログラム: Chương trình (liên quan đến) giáo dục
- 教育・研究業績の評価: Đánh giá thành tích giáo dục và nghiên cứu
- ITの倫理に関する教育: Giáo dục liên quan đến lý thuyết công nghệ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ