• [ きょういく ]

    adj-no

    giáo dục
    教育の程度を高める: nâng cao trình độ giáo dục

    n

    sự giáo dục/sự dạy dỗ/giáo dục/dạy dỗ/sự đào tạo/đào tạo/dạy
    教育・学習プロセス: Quá trình dạy và học
    教育・研究機能を強化する: Tăng cường chức năng giáo dục và nghiên cứu
    教育(関連)プログラム: Chương trình (liên quan đến) giáo dục
    教育・研究業績の評価: Đánh giá thành tích giáo dục và nghiên cứu
    ITの倫理に関する教育: Giáo dục liên quan đến lý thuyết công nghệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X