• [ きょうくん ]

    n

    lời giáo huấn/bài học
    ~するために(人)が学び活用できる教訓: Bài học mà ai đó có thể học và sử dụng để ~
    (人)が忘れられない教訓: bài học mà ai đó không thể quên được
    その話の教訓: Bài học đạo đức của câu chuyện đó
    アジアの金融危機から学んだ教訓: Bài học học được từ cuộc khủng hoảng tài chính ở Asia
    過去の教訓: Bài học trong q
    châm ngôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X