• [ きょうゆ ]

    n

    giáo viên
    公立中学校の教諭: giáo viêơngrường trung học công lập
    幼稚園の教諭: giáo viên mẫu giáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X