-
[ かんこう ]
n
sự thực hiện một cách kiên quyết/sự thi hành nghiêm khắc/quyết tâm thực hiện/kiên quyết thực hiện/quyết tâm tiến hành/kiên quyết tiến hành
- 彼らは危険な旅を敢行し、仲間を救出した: họ kiên quyết thực hiện chuyến đi mạo hiểm và giải cứu bạn bè
- ~を敢行する: kiên quyết thực hiện việc gì
- なかなか前に進まない構造改革を敢行する: quyết tâm tiến hành công tác cải cách cơ cấu đang bị đình trệ
- 大幅減税を敢行する: kiên quyết thực hiện cắt giảm thuế lớn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ