• [ かんこう ]

    n

    sự thực hiện một cách kiên quyết/sự thi hành nghiêm khắc/quyết tâm thực hiện/kiên quyết thực hiện/quyết tâm tiến hành/kiên quyết tiến hành
    彼らは危険な旅を敢行し、仲間を救出した: họ kiên quyết thực hiện chuyến đi mạo hiểm và giải cứu bạn bè
    ~を敢行する: kiên quyết thực hiện việc gì
    なかなか前に進まない構造改革を敢行する: quyết tâm tiến hành công tác cải cách cơ cấu đang bị đình trệ
    大幅減税を敢行する: kiên quyết thực hiện cắt giảm thuế lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X