• [ さんまん ]

    n

    sự tản mạn/lơ đãng/sao đãng
    注意散漫となる危険性を高める :Tăng tính nguy hiểm do lơ đãng tập trung
    ドライバーの注意散漫を低減させる :Giảm sự sao lãng của những lái xe

    adj-na

    tản mạn/rời rạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X