• [ ばらまく ]

    v5k, uk

    gieo rắc/phổ biến/phung phí (tiền bạc)/vung (tiền)
    彼は多額の金をばらまいて票を集めたといううわさだ : có tin đồn là ông ta vung ra rất nhiều tiền để mua những là phiếu bầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X