• [ うやまう ]

    v5u

    tôn kính/kính trọng
    その校長は全生徒に敬われた。: Ông hiệu trưởng ấy được tất cả học sinh kính trọng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X