• [ けいい ]

    v5u

    khả kính

    n

    sự tôn kính/sự kính trọng/lòng kính yêu/tôn kính/kính trọng/kính yêu
    ~に対する明らかな敬意: lòng kính yêu đối với ~~
    (人)に対して心からの敬意とをささげる: tình cảm biết ơn sâu sắc đối với (ai đó)
    それはただ彼への敬意の証しだ: đây chỉ là tấm lòng kính yêu đối với ông ấy mà thôi
    ほとんど敬意を持たずに~を扱う : đối xử ~ chẳng có chút tôn kính nào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X