• [ けいぼ ]

    n

    sự kính yêu/sự khâm phục/sự thán phục/kính yêu/khâm phục/thán phục/tôn trọng
    (人)に敬慕の念を抱く: Khâm phục (thán phục) ai đó
    (人)との間に相互敬慕のきずなを結ぶ: xây dựng mối quan hệ tôn trọng lẫn nhau với ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X