• Tin học

    [ すうちキーパッド ]

    bộ phím số [numeric keypad]
    Explanation: Nhóm các số, thường nằm bên phải khu vực đánh ký tự trên bàn phím, được sắp xếp giống như các phím của máy tính tay. Bộ số dùng để nhập các dữ liệu số nhanh hơn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X