• [ かずおおく ]

    n

    số lớn/nhiều/rất nhiều
    この学部には、国際的な側面を持つカリキュラムが数多くある。 :Trong khoa này có rất nhiều môn học quốc tế
    アメリカという国はどこかへ移動するためのへんてこな発明を数多くしたが移動先で何をするのかは考え付かない。 :Nước Mỹ là 1 quốc gia có rất nhiều những phát minh kỳ cục là mong muốn được chuyển đến 1 chỗ nào đấy nhưng họ không hề nghĩ đ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X