• [ すうじ ]

    n

    con số
    chữ số/số liệu
    ローマ数字とアラビア数字: chữ số Latinh và chữ số Ả rập
    ~の価値を示す数字: con số thể hiện giá trị của cái gì
    もっと最近の数字: số liệu gần đây nhất
    chữ số/con số

    Kỹ thuật

    [ すうじ ]

    chữ số [figure]

    Tin học

    [ すうじ ]

    ký tự số [digit/numeric character]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X