• [ すうりょうせいげん ]

    n

    hạn chế số lượng

    Kinh tế

    [ すうりょうせいげん ]

    hạn chế số lượng [quantitative restrictions]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X