• [ すうりょうしすう ]

    n

    chỉ số số lượng
    chỉ số khối lượng

    Kinh tế

    [ すうりょうしすう ]

    chỉ số khối lượng [volume index]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    [ すうりょうしすう ]

    chỉ số số lượng [quantum index]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X