-
[ ととのえる ]
v1
thu góp tiền/góp nhặt/ chuẩn bị
- ~の準備をすべて整える :Góp nhặt tất cả mọi thứ sẵn sàng cho ~
- ~の目的のために遠征隊の装備を整える :Chuẩn bị trang thiết bị cho cuộc viễn chinh với mục đích~
sắp xếp vào trật tự/sắp đặt/đặt lại cho đúng vị trí hoặc trật tự
- _月_日_時に(人)と会見する手筈を整える :Sắp xếp kế hoạch để gặp ai đó vào ~giờ, ngày~ tháng~
chuẩn bị/sẵn sàng
- 試合日にあわせて体調を整える〔スポーツ選手などが〕 :Chuẩn bị sức khỏe để bước vào ngày thi đấu (vận động viên thể thao)
- ~との戦いの準備を整える :Sẵn sàng đấu tranh chống lại ~
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ