• [ せいすう ]

    n

    số nguyên

    Kỹ thuật

    [ せいすう ]

    số nguyên [integers/whole number]
    Category: toán học [数学]

    Tin học

    [ せいすう ]

    số nguyên [integer/integer number]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X