• [ せいりする ]

    n

    chấn chỉnh
    cai

    vs

    chỉnh lý/chỉnh sửa /sửa đổI

    vs

    điều tiết

    vs

    dọn

    vs

    gọn

    vs

    soạn

    vs

    sửa sang

    vs

    sửa soạn

    vs

    thu xếp

    vs

    xếp

    vs

    xoá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X