• [ せいとん ]

    vs

    sắp xếp gọn gàng/đặt trong trật tự

    [ せいとんする ]

    vs

    vun vén
    vén
    thu vén
    thu dọn
    sửa sang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X