• [ てきこく ]

    n

    nước địch
    現在、ドイツはかつての敵国と平和な関係を維持している :hiện nay nước Đức đã có mối quan hệ hòa hảo với những nước thù địch trước đây
    ~を仮想敵国に仕立てる :dựng lên một nước thù địch tưởng tượng
    部隊は敵国から退却し始めた :quân đội bắt đầu rút lui từ nước địch
    địch quốc

    [ てっこく ]

    n

    nước địch
    敵国の圧倒的な軍事的優位に対抗する :chống lại ưu thế quân sự mà nước địch áp đảo
    敵国人捕虜情報局支局 :chi nhánh cục tình báo tù nhân của nước địch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X