• [ てきたい ]

    n

    sự đối địch
    これらの二つの立場は変わることなく敵対し合っている :hai lập trường đối địch nhau không thể thay đổi được
    親友でさえ私に敵対し始めた :thậm chí người bạn tốt nhất cũng bắt đầu chống lại tôi
    これまで敵対していた者同士が協働する機会を提供する: tạo cơ hội cho những người đối đầu trước đây làm việc với nhau
    彼に敵対しても無駄だ.:
    đối địch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X