• [ しきち ]

    / PHU ĐỊA /

    n

    nền đất/ đất xây dựng/ mặt bằng/ lô đất/ lô đất xây dựng
    かなり大きな敷地: mặt bằng khá rộng
    新設校の敷地: khoảng đất để xây trường học mới
    敷地に住居を構える: xây nhà ở trên đất xây dựng
    マンションの敷地がせまくて駐車場が十分にとれない。
    Không đủ chỗ đậu xe vì khoảng đất của Chung cư hẹp.  

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X