• [ ふみ ]

    n

    văn chương/văn học
    文を作る: sáng tác văn chương
    thư tịch
    商業文〔古臭い〕 :Thư thương mại
    giấy viết thư
    感想を文につづる :Viết ra giấy những cảm tưởng của mình

    [ ぶん ]

    n

    văn tự
    văn chương
    câu
    あいまい文 :Câu văn không rõ nghĩa
    サミットの最終日に発表される予定の声明文 :Thông báo dự định phát biểu vào ngày cuối cùng của hội nghị thượng đỉnh.

    Tin học

    [ ぶん ]

    câu lệnh [statement/text]
    Explanation: Trong ngôn ngữ lập trình bậc cao, đây là một sự diễn đạt có thể tạo ra các chỉ lệnh theo ngôn ngữ máy, khi chương trình được thông dịch hoặc biên dịch.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X