• [ ぶんがくしょう ]

    n

    giải thưởng văn học
    ノーベル文学賞をもらう :Nhận giải thưởng Nobel về văn học.
    文学賞基金 :Quỹ giải thưởng văn học.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X