• [ ぶんみゃく ]

    n

    văn cảnh/ngữ cảnh/mạch văn/bối cảnh
    政治的文脈 :Bối cảnh chính trị
    文脈から意味を推測する :Đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh.

    Tin học

    [ ぶんみゃく ]

    văn mạch/mạch văn [context]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X