• [ ぶんつう ]

    n

    thông tin/thông báo
    (人)と直接文通している :Thông tin trực tiếp với ~
    お互いに文通し合っている :Trao đổi thông tin với nhau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X