• [ りょうり ]

    n

    món ăn/bữa ăn
    中華(料理)の(に使う)食材: thành phần có trong món ăn Trung Quốc (nguyên liệu chế biến món ăn Trung Hoa)
    伝統(料理)の(に使う)食材: thành phần có trong món ăn truyền thống (nguyên liệu chế biến món ăn truyền thống)
    野菜(料理): món rau
    4月のお料理: món ăn vào tháng 4
    bữa ăn/sự nấu ăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X