• [ ななめに ]

    adv

    xế
    theo đường chéo/chéo
    話し手は妨害者を斜めにさげすんで見た :Người nói liếc nhìn người chất vấn
    後ろで髪をお下げにしようとしたらすっかり斜めになってしまった :Tôi đã cố tết tóc đằng sau gáy nhưng nó lại lệch về một bên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X