• [ あっせん ]

    n

    trung gian/hòa giải/sự can thiệp/điều đình
    あっせんを頼む: yêu cầu hòa giải
    あっせん局: cục hòa giải
    調停仲裁: trọng tài hòa giải
    和解と平和的共存を達成する: đạt được sự hòa giải và chung sống hòa bình

    Kinh tế

    [ あっせん ]

    sự thu xếp/sự điều chỉnh [mediation, arranging]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X