• [ きん ]

    n

    kin/ổ
    半斤のパンでもないよりはまし: một nửa ổ bánh mì vẫn còn tốt hơn là không có gì
    食パン一斤 : một ổ bánh mì
    Ghi chú: đơn vị đo trọng lượng (khoảng 600 gam)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X