• [ たつ ]

    v5t

    cắt/chấm dứt
    日本はその国との国交を断った。: Nhật Bản đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với nước đó.

    [ だんつ ]

    v5t

    dứt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X