• [ だんてい ]

    n

    kết luận
    その事件を身代金目的誘拐事件と断定し捜査を開始する :Bắt đầu mở cuộc điều tra cho rằng đó là một vụ bắt cóc tống tiền.
    警察はジェフを殺人犯と断定するための確固たる証拠を有していた :Cảnh sát đã có chứng cứ xác thực để kết luận Jeff là tên giết người.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X