• [ だんてい ]

    vs

    kết luận
    その証拠から裁判官たちは彼が有罪であると断定した。: Từ những chúng cứ đó, các quan tòa đã kết luận anh ta có tội.

    [ だんていする ]

    vs

    đoán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X