• 断絶する

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ だんぜつ ]

    vs

    đoạn tuyệt/ngừng (quan hệ)/cắt đứt
    アルバニアは中国との国交を断絶した。: Albania đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Trung Quốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X