• [ あらた ]

    n

    sự tươi/sự mới
    石にこだわりながらも新たなものを作り上げようとしている :chúng ta đang tạo ra những cái mới mà vẫn sử dụng đá.
    世界はまさに~の新たなる黄金時代の幕開けを迎えようとしている :thế giới đang đón chào một thời đại hoàng kim mới về ~.

    adj-na

    tươi/mới/mới mẻ
    この社会には、新たなアイデアが生まれ育つ余地があるはずだ。 :Trong xã hội này chắc chắn có những nơi nuôi dưỡng và phát triển những ý tưởng mới
    すでに確立されたビジネスの運営にも、新たなアイデアは必要だ。 :Bạn cần phải có những ý tưởng mới ngay cả trong việc điều hành công việc kinh doanh đã được xây dựng chắc chắ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X