• [ しんえい ]

    n

    sự tinh luyện mới/ tinh nhuệ mới
    新鋭戦車を開発する :phát triển loại xe tăng tinh nhuệ mới
    新鋭戦闘機 :máy bay chiến đấu tinh nhuệ mới

    adj-na

    tinh luyện và mới

    Kinh tế

    [ しんえい ]

    mới nhất [cutting-edge, the latest (technology)]
    Category: Tài chính [財政]
    Explanation: Về công nghệ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X