• [ かた ]

    n

    Vị/ngài
    独身の方々: các vị còn độc thân
    こちらはどの方ですか: đây là vị nào?

    [ ほう ]

    n

    phương diện

    n, n-adv

    phương hướng/phía/phương
    北の方を見る: nhìn về phương bắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X