• [ ほうしき ]

    n

    phương thức
    đường lối
    cách thức

    Kỹ thuật

    [ ほうしき ]

    phương thức/hệ thống [mode, system]

    Tin học

    [ ほうしき ]

    công thức [formula]
    Explanation: Trong chương trình bảng tính, đây là một định nghĩa ô quy định mối liên quan giữa hai hay nhiều trị số. Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, thì công tác này là một sự diễn đạt, ra lệnh cho chương trình thực hiện các phép tính đối với các dữ liệu số chứa trong một hay nhiều trường dữ liệu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X