• [ ほうほう ]

    n-adv, adv, conj

    phương kế
    phương cách
    pháp
    phách
    kiểu
    điệu
    đạo
    chước
    cách

    n

    phương pháp/biện pháp/cách thức

    n

    phương tiện

    n

    thức

    Kỹ thuật

    [ ほうほう ]

    phương pháp [method]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X