• [ たび ]

    n

    chuyến đi/cuộc hành trình/chuyến du lịch
    (人)が世界の歴史について学べる史跡を訪れる旅 :Chuyến đi thăm những di tích lịch sử mà ở đó có thể học được đôi điều về lịch sử thế giới
    つい最近の日本のへ旅 :Chuyến đi mới đây đến Nhật Bản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X