• [ たび ]

    vs

    đi du lịch/du lịch/đi xa
    ...のパスポートで旅する: đi du lịch bằng hộ chiếu của...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X