• [ りょこう ]

    vs

    đi du lịch/du lịch/đi xa
    1カ月かけて欧州を旅行する : du lịch châu Âu 1 tháng

    [ りょこうする ]

    vs

    ngao du

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X