• [ ぞく ]

    n, n-suf

    tộc/ họ/ nhóm
    kパラメーターの指数分布族 :Họ phân bố số mũ của thông số k.
    暴走族 :Nhón đua xe tốc độ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X