• [ きせい ]

    adj-na

    đã có/vốn có/sẵn có/làm sẵn
    既成のものでない: không phải là thứ vốn có
    既成のサラダ: salad làm sẵn
    既成の解決方法: phương pháp giải quyết vốn có
    既成の学説: học thuyết sẵn có
    ~という既成の事実を無視する: phớt lờ hiện thực vốn có

    n

    sự đã thành
    既成の事実: đã thành sự thật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X